--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codfish cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codfish cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codfish cake
+ Noun
giống codfish ball.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codfish cake"
Những từ có chứa
"codfish cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
cắn
bánh bỏng
bánh khoai
bánh khảo
bánh tét
bánh tày
bánh nếp
phá cỗ
bánh tẻ
more...
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
codfish cake
:
giống codfish ball.
+
exsection
:
sự cắt bỏ
+
chữ điền
:
mặt chữ điền A square face